Trang chủKONT • STO
add
Kontigo Care AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,38 kr - 2,64 kr
Phạm vi một năm
1,85 kr - 3,88 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
88,13 Tr SEK
Số lượng trung bình
53,84 N
Tỷ số P/E
99,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,18 Tr | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 11,59 Tr | 5,24% |
Thu nhập ròng | -568,00 N | -61,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | -54,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -406,00 N | -235,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,86 Tr | 121,91% |
Tổng tài sản | 67,74 Tr | 36,10% |
Tổng nợ | 15,42 Tr | -19,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,00 N | -61,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 825,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 Tr | -12,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -121,27% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | 12,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
12