Trang chủKONSOL • CPH
add
Konsolidator A/S
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,80 kr - 3,94 kr
Phạm vi một năm
3,26 kr - 7,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
86,66 Tr DKK
Số lượng trung bình
4,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 Tr | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 7,86 Tr | 12,85% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -309,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,56 | -270,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 Tr | -16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,00 N | -89,11% |
Tổng tài sản | 24,28 Tr | 1,45% |
Tổng nợ | 24,36 Tr | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -80,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -309,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 Tr | -100,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | 36,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | 1.801,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,00 N | 102,51% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -155,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
29