Trang chủKONKA • IST
add
Konya Kagit Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
36,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
35,86 ₺ - 37,72 ₺
Phạm vi một năm
32,60 ₺ - 62,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T TRY
Số lượng trung bình
817,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,95 Tr | -51,88% |
Chi phí hoạt động | 70,79 Tr | -39,15% |
Thu nhập ròng | -474,47 Tr | -4.036,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,04 | -8.487,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,42 Tr | 232,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -380,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,60 Tr | -7,09% |
Tổng tài sản | 7,30 T | 42,33% |
Tổng nợ | 955,22 Tr | 139,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,47 Tr | -4.036,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,98 Tr | 76,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,78 Tr | -154,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,11 Tr | 91,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,86 Tr | 34,66% |
Dòng tiền tự do | -138,30 Tr | 21,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
426