Trang chủKONKA • IST
add
Konya Kagit Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
32,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,12 ₺ - 32,74 ₺
Phạm vi một năm
29,58 ₺ - 52,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T TRY
Số lượng trung bình
850,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,03 Tr | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 63,23 Tr | 59,14% |
Thu nhập ròng | -87,57 Tr | -339,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,52 | -341,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,87 Tr | -48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -370,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,07 Tr | -24,40% |
Tổng tài sản | 7,97 T | 32,96% |
Tổng nợ | 1,09 T | 128,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,57 Tr | -339,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,96 Tr | -52,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,89 Tr | -51,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 Tr | 257,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,36 Tr | -51,36% |
Dòng tiền tự do | 43,55 Tr | -55,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
394