Trang chủKONEF • OTCMKTS
add
Wellbeing Digital Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,000010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 N USD
Số lượng trung bình
3,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 Tr | 469,43% |
Chi phí hoạt động | 25,45 Tr | 191,34% |
Thu nhập ròng | -25,21 Tr | 21,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -391,32 | 86,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,30 Tr | -208,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,20 N | -91,28% |
Tổng tài sản | 17,22 Tr | -21,46% |
Tổng nợ | 17,45 Tr | 24,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -229,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -311,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,21 Tr | 21,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | -59,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 10,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | -59,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | -474,27% |
Dòng tiền tự do | 4,46 Tr | 615,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web