Trang chủKOMARK • KLSE
add
KomarkCorp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
123,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,26 Tr | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -90,80% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 89,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,50 | 41,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -881,00 N | 13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,89 Tr | -22,13% |
Tổng tài sản | 104,76 Tr | -10,88% |
Tổng nợ | 26,51 Tr | 33,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 89,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,00 N | 75,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 Tr | 238,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,30 Tr | 523,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 231,95% |
Dòng tiền tự do | 7,31 Tr | 197,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
102