Trang chủKOMARK • KLSE
add
KomarkCorp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
20,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
51,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 Tr | -23,43% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -15,56% |
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | 19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,54 | -5,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | 23,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,27 Tr | -0,78% |
Tổng tài sản | 119,26 Tr | -20,86% |
Tổng nợ | 27,54 Tr | 48,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | 19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
145