Trang chủKOM • WSE
add
Komputronik SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,90 zł - 5,06 zł
Phạm vi một năm
3,95 zł - 5,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
48,97 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,33 Tr | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -31,52% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -47,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -53,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 Tr | -42,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,30 Tr | -3,89% |
Tổng tài sản | 468,98 Tr | -2,46% |
Tổng nợ | 226,12 Tr | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -47,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,53 Tr | 27,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 Tr | -154,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -755,00 N | 73,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,94 Tr | 22,60% |
Dòng tiền tự do | 21,24 Tr | 23,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
693