Trang chủKOM • BME
add
Plasticos Compuestos SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
1,00 € - 1,00 €
Phạm vi một năm
0,82 € - 1,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
149,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,45 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | 7,20% |
Thu nhập ròng | 61,64 N | 329,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 283,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 770,12 N | 4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -4,16% |
Tổng tài sản | 32,69 Tr | -8,25% |
Tổng nợ | 19,37 Tr | -13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,64 N | 329,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 946,99 N | 659,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,02 N | -0,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -892,26 N | -504,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,10 N | -369,78% |
Dòng tiền tự do | 378,12 N | 28,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
75