Trang chủKOKA • IDX
add
Koka Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 NT IDR
Số lượng trung bình
38,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,06 T | -62,86% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | -3,64% |
Thu nhập ròng | -13,91 T | -1.094,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,51 | -2.778,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,77 T | -466,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | -16,42% |
Tổng tài sản | 194,24 T | -3,69% |
Tổng nợ | 32,03 T | 14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,91 T | -1.094,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,75 T | 1,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,72 T | 2.176,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 T | 3.118,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 T | 157,61% |
Dòng tiền tự do | 793,15 Tr | 110,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
12