Trang chủKOIN • IDX
add
Kokoh Inti Arebama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
70,00 Rp - 84,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 85,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
79,45 T IDR
Số lượng trung bình
181,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,18 T | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 67,03 T | 1,66% |
Thu nhập ròng | -5,84 T | 58,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | 60,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 T | 90,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,28 T | 30,76% |
Tổng tài sản | 872,19 T | -10,93% |
Tổng nợ | 968,06 T | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -95,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,84 T | 58,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,20 T | -350,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,00 Tr | 68,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,84 T | 181.239,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 T | 88,97% |
Dòng tiền tự do | -55,02 T | -90,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
172