Trang chủKOCMT • IST
add
Koc Metalurji AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,67 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,08 ₺ - 14,82 ₺
Phạm vi một năm
11,00 ₺ - 24,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T TRY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
117,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 33,34% |
Chi phí hoạt động | 191,77 Tr | 93,62% |
Thu nhập ròng | -325,40 Tr | -595,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 | -471,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,03 Tr | -137,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 290,76% |
Tổng tài sản | 13,87 T | — |
Tổng nợ | 3,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,40 Tr | -595,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 T | -911,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,91 Tr | 9,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,66 Tr | -31,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -277,14% |
Dòng tiền tự do | -965,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
522