Trang chủKOCI • IDX
add
Kokoh Exa Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
76,00 Rp - 82,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 110,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
340,00 T IDR
Số lượng trung bình
54,54 Tr
Tỷ số P/E
16,59
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,91 T | -10,85% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | -4,71% |
Thu nhập ròng | 4,45 T | -15,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,98 | -5,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,86 T | -14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,53 T | -51,43% |
Tổng tài sản | 149,18 T | -0,87% |
Tổng nợ | 9,02 T | -49,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 T | -15,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,25 T | 2.255,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -184,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,17 Tr | -73,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,32 T | 122,23% |
Dòng tiền tự do | 4,46 T | 101,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
50