Trang chủKOCI • IDX
add
Kokoh Exa Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 100,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 115,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
419,48 T IDR
Số lượng trung bình
24,38 Tr
Tỷ số P/E
29,97
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,16 T | -42,37% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | -12,10% |
Thu nhập ròng | 2,79 T | -57,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,92 | -25,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | -53,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | -83,98% |
Tổng tài sản | 143,28 T | 4,17% |
Tổng nợ | 13,58 T | 17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 T | -57,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 T | 10,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 T | 6,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,94 T | 18,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,29 T | 22,68% |
Dòng tiền tự do | -458,78 Tr | 88,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
50