Trang chủKOBX • IDX
add
Kobexindo Tractors Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
149,00 Rp - 156,00 Rp
Phạm vi một năm
125,00 Rp - 242,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
345,42 T IDR
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,88 T | 27,51% |
Chi phí hoạt động | 56,09 T | -1,78% |
Thu nhập ròng | -38,11 T | 44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,38 | 56,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,66 T | 60,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,65 T | -4,43% |
Tổng tài sản | 3,28 NT | -8,48% |
Tổng nợ | 2,98 NT | -7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,11 T | 44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,58 T | 124,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,22 T | -206,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,93 T | -123,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,57 T | 18,41% |
Dòng tiền tự do | 192,44 T | 161,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
826