Trang chủKOBX • IDX
add
Kobexindo Tractors Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
184,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
180,00 Rp - 184,00 Rp
Phạm vi một năm
125,00 Rp - 242,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
418,14 T IDR
Số lượng trung bình
26,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 320,45 T | -52,17% |
Chi phí hoạt động | 55,40 T | -25,49% |
Thu nhập ròng | -65,85 T | -188,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,55 | -284,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 T | -91,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,21 T | -8,90% |
Tổng tài sản | 3,30 NT | -7,75% |
Tổng nợ | 2,79 NT | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,85 T | -188,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,14 T | 294,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,39 T | -182,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,19 T | -282,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,43 T | -13,27% |
Dòng tiền tự do | 41,40 T | 148,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
819