Trang chủKOBAY • KLSE
add
Kobay Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,23 RM - 1,25 RM
Phạm vi một năm
1,02 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
407,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
200,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,14 Tr | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 16,36 Tr | -24,68% |
Thu nhập ròng | -26,34 Tr | -740,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,22 | -758,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | -64,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,46 Tr | -13,68% |
Tổng tài sản | 611,50 Tr | 0,38% |
Tổng nợ | 246,60 Tr | 16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,34 Tr | -740,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -108,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,24 Tr | -408,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,16 Tr | 274,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,38 Tr | -137,92% |
Dòng tiền tự do | -23,53 Tr | -670,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.000