Trang chủKOBAY • KLSE
add
Kobay Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,68 RM - 1,77 RM
Phạm vi một năm
1,02 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
561,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,88 Tr | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 20,47 Tr | 20,82% |
Thu nhập ròng | 10,77 Tr | 102,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | 69,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,25 Tr | 53,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,78 Tr | 9,21% |
Tổng tài sản | 635,25 Tr | 3,81% |
Tổng nợ | 255,47 Tr | 21,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,77 Tr | 102,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,80 Tr | 873,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,17 Tr | -431,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,68 Tr | -570,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | 298,26% |
Dòng tiền tự do | 2,83 Tr | 277,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.000