Trang chủKOBAY • KLSE
add
Kobay Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,14 RM - 1,21 RM
Phạm vi một năm
1,12 RM - 2,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
371,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
306,30 N
Tỷ số P/E
19,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,09 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 19,41 Tr | 97,56% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | 35,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 25,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,74 Tr | -28,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,10 Tr | 21,62% |
Tổng tài sản | 609,58 Tr | 6,34% |
Tổng nợ | 205,53 Tr | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | 35,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | -19,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,83 Tr | -46,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,23 Tr | 0,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,56 Tr | -25,70% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -288,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.000