Trang chủKNT • TSE
add
K92 Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,86 $
Mức chênh lệch một ngày
16,34 $ - 16,99 $
Phạm vi một năm
7,74 $ - 17,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CAD
Số lượng trung bình
799,52 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,34 Tr | 101,59% |
Chi phí hoạt động | 11,21 Tr | 11,98% |
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | 538,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,69 | 216,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,00 Tr | 239,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,94 Tr | 157,39% |
Tổng tài sản | 760,56 Tr | 62,09% |
Tổng nợ | 164,79 Tr | 58,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | 538,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,84 Tr | 193,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,12 Tr | 3,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | -90,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 Tr | -59,91% |
Dòng tiền tự do | -16,21 Tr | 39,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300