Trang chủKNRX • NYSEAMERICAN
add
Knorex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,13 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 4,00 $
Số lượng trung bình
69,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | -18,65% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,38 | 35,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 36,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,73 N | -55,73% |
Tổng tài sản | 5,42 Tr | -4,97% |
Tổng nợ | 9,78 Tr | 75,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -213,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -998,66 N | 26,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,85 N | 3,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | -45,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,36 N | -91,48% |
Dòng tiền tự do | -998,99 N | 20,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
111