Trang chủKNRLF • OTCMKTS
add
Kontrol Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,26 $
Số lượng trung bình
18,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | -61,75% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -16,65% |
Thu nhập ròng | -805,44 N | -221,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,34 | -416,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -777,81 N | -157,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,61 Tr | 336,78% |
Tổng tài sản | 20,74 Tr | -8,41% |
Tổng nợ | 6,17 Tr | -68,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -805,44 N | -221,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,44 N | -120,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,09 Tr | -792.186,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,86 N | 85,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,49 Tr | -2.071,25% |
Dòng tiền tự do | 245,78 N | -68,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80