Trang chủKNOP • NYSE
add
KNOT Offshore Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,90 $ - 6,13 $
Phạm vi một năm
4,94 $ - 9,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,23 Tr USD
Số lượng trung bình
117,28 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,29 Tr | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 29,38 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -129,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -128,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,92 Tr | 6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,22 Tr | 26,39% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -1,34% |
Tổng nợ | 1,00 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -129,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,35 Tr | 39,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 520,00 N | 876,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,38 Tr | 27,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,61 Tr | 206,75% |
Dòng tiền tự do | 27,30 Tr | 189,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1