Trang chủKNM • KLSE
add
KNM Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
202,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | -99,59% |
Chi phí hoạt động | -12,09 Tr | — |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 106,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 934,66 | 1.616,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,49 Tr | 134,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,89 Tr | -89,86% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -10,14% |
Tổng nợ | 2,50 T | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 106,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,26 Tr | -1.760,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,43 Tr | 122,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | 97,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,91 Tr | -3.173,97% |
Dòng tiền tự do | -821,77 Tr | -211,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.097