Trang chủKNIN • SWX
add
Kuehne + Nagel
Giá đóng cửa hôm trước
184,75 CHF
Mức chênh lệch một ngày
184,85 CHF - 188,05 CHF
Phạm vi một năm
161,05 CHF - 275,60 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
22,83 T CHF
Số lượng trung bình
278,98 N
Tỷ số P/E
18,57
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 14,92% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 7,94% |
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -7,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,45 | 385,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,00 Tr | 7,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,00 Tr | -50,42% |
Tổng tài sản | 12,58 T | 4,09% |
Tổng nợ | 9,69 T | 12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 389,00 Tr | 122,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,00 Tr | -104,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,00 Tr | -8,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,00 Tr | -46,15% |
Dòng tiền tự do | 246,00 Tr | 1.767,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
77.130