Trang chủKNGRF • OTCMKTS
add
Kingsmen Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,25 N | 29,40% |
Thu nhập ròng | -195,98 N | -65,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 872,92 N | 9,99% |
Tổng tài sản | 1,57 Tr | 33,16% |
Tổng nợ | 65,76 N | -30,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,98 N | -65,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,98 N | -78,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,40 N | -1.106,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,38 N | -230,10% |
Dòng tiền tự do | -281,33 N | -295,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5