Trang chủKNFM • TLV
add
Knafaim Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.571,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.552,00 ILA - 1.600,00 ILA
Phạm vi một năm
1.021,00 ILA - 1.765,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
255,92 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
2,46
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,42 Tr | 4,88% |
Chi phí hoạt động | -2,53 Tr | -646,75% |
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | 1.021,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 143,11 | 978,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 Tr | 85,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,94 Tr | 242,79% |
Tổng tài sản | 164,55 Tr | 1,52% |
Tổng nợ | 52,94 Tr | -34,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | 1.021,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 975,00 N | -57,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,80 Tr | 102,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,71 Tr | -20,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,52 Tr | 269,42% |
Dòng tiền tự do | 13,16 Tr | 6.259,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
607