Trang chủKNFM • TLV
add
Knafaim Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.658,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.661,00 ILA - 1.702,00 ILA
Phạm vi một năm
1.337,00 ILA - 1.765,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
275,83 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
2,73
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,29 Tr | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 238,89% |
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | -42,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,20 | -43,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | -47,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,06 Tr | 158,59% |
Tổng tài sản | 173,47 Tr | 0,47% |
Tổng nợ | 56,67 Tr | -29,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | -42,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | 2.331,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,59 Tr | -211,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | -69,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,34 Tr | -209,28% |
Dòng tiền tự do | -134,50 N | 96,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
607