Trang chủKNF • NYSE
add
Knife River Corp
77,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
77,96 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
80,68 $
Mức chênh lệch một ngày
77,90 $ - 80,44 $
Phạm vi một năm
74,51 $ - 108,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T USD
Số lượng trung bình
731,72 N
Tỷ số P/E
29,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,76 Tr | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 67,57 Tr | 14,41% |
Thu nhập ròng | 50,60 Tr | -35,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -37,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | -34,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,88 Tr | -7,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,61 Tr | -53,45% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 35,36% |
Tổng nợ | 2,17 T | 56,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,60 Tr | -35,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,57 Tr | 8,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,31 Tr | -204,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,07 Tr | 10.142,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,81 Tr | 46,41% |
Dòng tiền tự do | -199,31 Tr | -61,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.761