Trang chủKNF • NYSE
add
Knife River Corp
Giá đóng cửa hôm trước
95,21 $
Mức chênh lệch một ngày
92,90 $ - 95,20 $
Phạm vi một năm
61,82 $ - 108,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T USD
Số lượng trung bình
492,49 N
Tỷ số P/E
27,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 63,94 Tr | 10,36% |
Thu nhập ròng | 148,10 Tr | 0,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | -0,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,59 | -2,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,87 Tr | 0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,44 Tr | 130,24% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 7,58% |
Tổng nợ | 1,44 T | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,10 Tr | 0,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,67 Tr | 7,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,63 Tr | -46,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | 98,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,27 Tr | 341,10% |
Dòng tiền tự do | 182,18 Tr | 5,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.389