Trang chủKNEBV • HEL
add
KONE
Giá đóng cửa hôm trước
58,26 €
Mức chênh lệch một ngày
57,80 € - 58,46 €
Phạm vi một năm
45,42 € - 70,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,43 T EUR
Số lượng trung bình
528,52 N
Tỷ số P/E
31,76
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
0,49%
0,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 78,90 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | 224,40 Tr | -9,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | -9,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -8,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,30 Tr | 5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 16,56% |
Tổng tài sản | 8,82 T | 2,44% |
Tổng nợ | 6,29 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,40 Tr | -9,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,30 Tr | 37,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,10 Tr | -45,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -312,00 Tr | -155,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,90 Tr | -218,31% |
Dòng tiền tự do | 163,86 Tr | 26,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64.653