Trang chủKMX • NYSE
add
CarMax
40,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)+0,26
41,07 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:29:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,75 $
Mức chênh lệch một ngày
40,34 $ - 41,39 $
Phạm vi một năm
40,34 $ - 91,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T USD
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,08 T | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 668,38 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | 95,38 Tr | -28,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -24,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | -24,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,86 Tr | -14,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,37 Tr | 2,99% |
Tổng tài sản | 27,08 T | -0,79% |
Tổng nợ | 20,88 T | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,38 Tr | -28,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 785,49 Tr | 26,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,28 Tr | -19,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -338,28 Tr | -98,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,94 Tr | -6,76% |
Dòng tiền tự do | 169,14 Tr | -74,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30.048