Trang chủKMTS • NASDAQ
add
Kestra Medical Technologies Ltd
21,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,83 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:31:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 $
Mức chênh lệch một ngày
18,00 $ - 22,00 $
Phạm vi một năm
13,25 $ - 26,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
243,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,23 Tr | 71,40% |
Chi phí hoạt động | 55,84 Tr | 156,81% |
Thu nhập ròng | -52,05 Tr | -133,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -302,05 | -36,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,38 Tr | -175,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,60 Tr | 2.780,29% |
Tổng tài sản | 295,74 Tr | 543,64% |
Tổng nợ | 90,34 Tr | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,05 Tr | -133,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,70 Tr | -58,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,76 Tr | -86,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,70 Tr | 1.654,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,24 Tr | 2.766,90% |
Dòng tiền tự do | -17,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
330