Trang chủKMTR • IDX
add
Kirana Megatara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
278,00 Rp - 284,00 Rp
Phạm vi một năm
246,00 Rp - 410,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 NT IDR
Số lượng trung bình
891,00 N
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 NT | 24,07% |
Chi phí hoạt động | 125,40 T | 36,26% |
Thu nhập ròng | 80,35 T | 2.216,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 1.778,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,70 T | 4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,55 T | 133,80% |
Tổng tài sản | 5,64 NT | -0,27% |
Tổng nợ | 3,35 NT | -13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,35 T | 2.216,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 735,81 T | 357,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 T | 40,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,03 T | -227,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,64 T | 336,12% |
Dòng tiền tự do | 751,10 T | 322,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.040