Trang chủKMPUR • IST
add
Kimteks Poliuretan Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,43 ₺ - 17,24 ₺
Phạm vi một năm
12,81 ₺ - 22,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T TRY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -33,40% |
Chi phí hoạt động | 278,06 Tr | 4,86% |
Thu nhập ròng | -344,68 Tr | 42,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,54 | 13,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,01 Tr | 20,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,04 Tr | -76,81% |
Tổng tài sản | 10,72 T | 2,64% |
Tổng nợ | 8,36 T | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,68 Tr | 42,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,99 Tr | 105,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,14 Tr | -116,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,36 Tr | 121,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,49 Tr | 102,80% |
Dòng tiền tự do | 87,87 Tr | 106,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
324