Trang chủKMP • WSE
add
Przedsiebiorstwo Prodkjn Hndlw Kompap SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 zł
Phạm vi một năm
20,00 zł - 28,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
117,01 Tr PLN
Số lượng trung bình
213,00
Tỷ số P/E
55,83
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,72 Tr | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | 118,00 N | -88,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -86,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 Tr | -26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 37,16% |
Tổng tài sản | 108,95 Tr | -9,02% |
Tổng nợ | 38,56 Tr | -13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,00 N | -88,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -27,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -998,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,05 Tr | -1.101,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,18 Tr | -1.120,63% |
Dòng tiền tự do | -6,46 Tr | -568,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
360