Trang chủKMP • WSE
add
Przedsiebiorstwo Prodkjn Hndlw Kompap SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 zł
Phạm vi một năm
20,00 zł - 30,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
112,33 Tr PLN
Số lượng trung bình
262,00
Tỷ số P/E
46,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,11 Tr | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | 0,70% |
Thu nhập ròng | 538,00 N | 10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 10,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 Tr | 10,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -40,75% |
Tổng tài sản | 112,88 Tr | -6,46% |
Tổng nợ | 36,59 Tr | -12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,00 N | 10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | -40,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 Tr | 11.710,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | -190,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 744,00 N | -47,83% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | -36,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
360