Trang chủKMMPF • OTCMKTS
add
Killam Apartment REIT
11,82 $
Trước giờ mở cửa:(9,39%)+1,11
12,93 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:38:33 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,82 $
Phạm vi một năm
11,02 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CAD
Số lượng trung bình
6,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,58 Tr | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 101,91 Tr | -19,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 108,91 | -24,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,82 Tr | 7,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,90 Tr | 14,48% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 5,80% |
Tổng nợ | 2,36 T | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,91 Tr | -19,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,01 Tr | 5,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,04 Tr | 33,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -144,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | 64,57% |
Dòng tiền tự do | -15,87 Tr | 83,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
750