Trang chủKLXE • NASDAQ
add
KLX Energy Services Holdings Inc
1,76 $
Sau giờ giao dịch:(1,70%)-0,030
1,73 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,89 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 7,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,40 Tr USD
Số lượng trung bình
104,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,00 Tr | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 42,10 Tr | -1,41% |
Thu nhập ròng | -19,90 Tr | -148,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,52 | -181,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | -120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | -39,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 Tr | -80,78% |
Tổng tài sản | 369,50 Tr | -24,78% |
Tổng nợ | 416,70 Tr | -13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -47,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,90 Tr | -148,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,10 Tr | -13,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,10 Tr | 7,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,40 Tr | -63,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,40 Tr | -370,00% |
Dòng tiền tự do | 19,49 Tr | 32,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.726