Trang chủKLS • TSE
add
Kelso Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | -8,59% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -17,64% |
Thu nhập ròng | 72,12 N | 113,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 114,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,18 N | -146,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,27 N | 26,28% |
Tổng tài sản | 6,59 Tr | -36,31% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | -34,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,12 N | 113,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,26 N | -51,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,94 N | 116,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,94 N | 84,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,08 N | 110,46% |
Dòng tiền tự do | -37,27 N | -117,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45