Trang chủKLRS • NASDAQ
add
Kalaris Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 $
Mức chênh lệch một ngày
2,65 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
2,65 $ - 24,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,18 Tr USD
Số lượng trung bình
64,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,35 Tr | 303,98% |
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | -199,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,52 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 103,09 Tr | — |
Tổng nợ | 39,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -156,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | -199,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,44 Tr | -64,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,27 Tr | 1.530,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,83 Tr | 4.750,63% |
Dòng tiền tự do | -4,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14