Trang chủKLRS • NASDAQ
add
Kalaris Therapeutics Inc
3,89 $
Sau giờ giao dịch:(3,60%)+0,14
4,03 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:40:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 $
Mức chênh lệch một ngày
3,81 $ - 4,18 $
Phạm vi một năm
2,14 $ - 24,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,75 Tr USD
Số lượng trung bình
472,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,26 Tr | 192,72% |
Thu nhập ròng | -11,35 Tr | -100,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,61 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 92,84 Tr | — |
Tổng nợ | 39,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,35 Tr | -100,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,54 Tr | -215,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,54 Tr | -1.339,03% |
Dòng tiền tự do | -8,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14