Trang chủKLR • ASX
add
Kaili Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
415,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 96,16 N | -89,30% |
Thu nhập ròng | -96,25 N | 91,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,66 N | 24,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,03 N | -75,84% |
Tổng tài sản | 342,25 N | 17,33% |
Tổng nợ | 5,03 Tr | 11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 259,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,25 N | 91,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,71 N | 44,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,14 N | 55,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,13 N | 45,96% |
Dòng tiền tự do | -86,71 N | -131,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
650