Trang chủKLNG • OTCMKTS
add
Koil Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 3,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,78 Tr USD
Số lượng trung bình
29,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
0,63%
1,07%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,18 Tr | -10,31% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 54,89% |
Thu nhập ròng | 61,00 N | -93,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -93,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,00 N | -106,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | 50,31% |
Tổng tài sản | 19,62 Tr | 3,19% |
Tổng nợ | 10,83 Tr | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 N | -93,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 360,00 N | 180,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -357,00 N | -586,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | 83,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | -337,88 N | 67,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
63