Trang chủKLM • CVE
add
Kermode Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
456,21 N CAD
Số lượng trung bình
706,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,64 N | -31,11% |
Thu nhập ròng | -57,77 N | 32,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,64 N | -345,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,20 N | 219,17% |
Tổng tài sản | 793,06 N | -40,05% |
Tổng nợ | 532,56 N | 65,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,77 N | 32,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,35 N | 400,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,00 N | 90,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,20 N | 533,50% |
Dòng tiền tự do | 23,95 N | 682,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web