Trang chủKLKIM • IST
add
Kalekim Kimyevi Maddeler Sani ve Tit AS
Giá đóng cửa hôm trước
34,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,76 ₺ - 35,08 ₺
Phạm vi một năm
24,14 ₺ - 38,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,65 T TRY
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 14,83% |
Chi phí hoạt động | 495,03 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | 324,93 Tr | 37,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,64 | 19,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,87 Tr | 48,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 42,51% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 54,78% |
Tổng nợ | 2,43 T | 34,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,93 Tr | 37,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,76 Tr | -54,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 228,80 Tr | 105,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,57 Tr | -729,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,01 Tr | -74,87% |
Dòng tiền tự do | 27,41 Tr | 124,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
664