Trang chủKLIN • SWX
add
Klingelnberg AG
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 CHF
Mức chênh lệch một ngày
10,50 CHF - 10,70 CHF
Phạm vi một năm
9,86 CHF - 14,60 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
92,86 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,65 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,60 Tr | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 39,27 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | -27,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | -20,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,92 Tr | -35,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,01 Tr | -3,02% |
Tổng tài sản | 280,09 Tr | -5,41% |
Tổng nợ | 136,72 Tr | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | -27,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,46 Tr | 112,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 5,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,45 Tr | -200,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 958,50 N | 207,21% |
Dòng tiền tự do | 3,65 Tr | -44,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1863
Trang web
Nhân viên
1.257