Trang chủKLIL • TLV
add
Klil Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.300,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
27.010,00 ILA - 28.100,00 ILA
Phạm vi một năm
18.310,00 ILA - 30.500,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
615,32 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,09 N
Tỷ số P/E
112,19
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,11 Tr | 28,47% |
Chi phí hoạt động | 13,43 Tr | 18,44% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -29,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -45,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,02 Tr | 14,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,37 Tr | -8,22% |
Tổng tài sản | 495,46 Tr | 4,98% |
Tổng nợ | 120,88 Tr | 27,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -29,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,54 Tr | -124,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,31 Tr | -275,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -9,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,84 Tr | -228,74% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | -119,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
354