Trang chủKLI • ASX
add
Killi Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
261,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 385,61 N | -48,24% |
Thu nhập ròng | -425,39 N | 37,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -382,46 N | 48,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -22,41% |
Tổng tài sản | 2,93 Tr | -15,74% |
Tổng nợ | 176,65 N | 20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -425,39 N | 37,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,79 N | 59,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,55 N | 542,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,80 N | -46,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,56 N | 343,90% |
Dòng tiền tự do | -217,93 N | 51,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web