Trang chủKLAS • IDX
add
Pelayaran Kurnia Lautan Semesta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
128,00 Rp - 133,00 Rp
Phạm vi một năm
59,42 Rp - 199,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
477,42 T IDR
Số lượng trung bình
9,85 Tr
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,87 T | 75,57% |
Chi phí hoạt động | 11,49 T | 144,36% |
Thu nhập ròng | 20,22 T | 3.157,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,93 | 1.837,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,95 T | 140,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,32 T | -8,75% |
Tổng tài sản | 396,78 T | 8,73% |
Tổng nợ | 145,25 T | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,22 T | 3.157,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,26 T | 518,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,82 T | -1.578,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,10 T | 207,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,00 Tr | 92,01% |
Dòng tiền tự do | 13,82 T | 369,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
75