Trang chủKLAS • IDX
add
Pelayaran Kurnia Lautan Semesta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
125,00 Rp - 130,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 199,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
462,84 T IDR
Số lượng trung bình
12,58 Tr
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,68 T | 30,34% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | 38,48% |
Thu nhập ròng | 4,61 T | 19,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | -8,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,05 T | -21,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,48 T | -16,11% |
Tổng tài sản | 416,42 T | 17,67% |
Tổng nợ | 159,98 T | 15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 T | 19,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,83 T | 293,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,44 T | 2.233,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,53 T | -550,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,97 T | -161,46% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -136,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
75