Trang chủKLAS • IDX
add
Pelayaran Kurnia Lautan Semesta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
134,00 Rp - 139,00 Rp
Phạm vi một năm
101,00 Rp - 165,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
499,28 T IDR
Số lượng trung bình
10,80 Tr
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,56 T | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | -5,79% |
Thu nhập ròng | 6,86 T | 72,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | 88,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,95 T | 5,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,58 T | -20,32% |
Tổng tài sản | 460,74 T | 25,50% |
Tổng nợ | 197,56 T | 29,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 T | 72,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,46 Tr | -89,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,60 T | -39.923,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,91 T | 2.785,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 T | 576,22% |
Dòng tiền tự do | -107,71 T | -67.015,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
115