Trang chủKLARA-B • STO
add
KlaraBo Sverige AB
Giá đóng cửa hôm trước
14,96 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,50 kr - 16,20 kr
Phạm vi một năm
14,64 kr - 22,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T SEK
Số lượng trung bình
348,81 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,50 Tr | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 13,00 Tr | 1.400,00% |
Thu nhập ròng | 178,90 Tr | 231,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,59 | 214,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,68 Tr | 14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,00 Tr | -15,13% |
Tổng tài sản | 9,80 T | 5,95% |
Tổng nợ | 5,32 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,90 Tr | 231,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,30 Tr | -41,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,80 Tr | 45,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,90 Tr | -38,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,40 Tr | 24,73% |
Dòng tiền tự do | -432,11 Tr | -289,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
68