Trang chủKLAR • STO
add
Klaria Pharma Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,12 kr - 1,22 kr
Phạm vi một năm
0,14 kr - 1,81 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
170,82 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | 114,92% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | 174,18% |
Thu nhập ròng | -15,58 Tr | -64,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 N | -1.202,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,70 Tr | -184,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,00 N | -52,04% |
Tổng tài sản | 57,27 Tr | -21,49% |
Tổng nợ | 53,96 Tr | 69,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 59,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -338,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,58 Tr | -64,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -93,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -972,00 N | 90,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,00 N | 105,91% |
Dòng tiền tự do | 57,00 Tr | 167,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4