Trang chủKKRT • NYSE
add
KKR 6 875 Subordinated Notes due 2065
Giá đóng cửa hôm trước
25,39 $
Mức chênh lệch một ngày
25,29 $ - 25,42 $
Phạm vi một năm
24,92 $ - 26,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,74 T USD
Số lượng trung bình
64,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | -19,44% |
Thu nhập ròng | 900,36 Tr | 49,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 32,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 | 2,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,11 T | 18,60% |
Tổng tài sản | 398,48 T | 10,49% |
Tổng nợ | 323,08 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 900,36 Tr | 49,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | 27,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,01 T | -36,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,43 T | 354,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 T | 536,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.834