Trang chủKKR • NYSE
add
KKR & Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
118,28 $
Mức chênh lệch một ngày
116,54 $ - 120,55 $
Phạm vi một năm
86,15 $ - 170,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,44 T USD
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
57,30
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,17 T | 21,95% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 9,38% |
Thu nhập ròng | 510,12 Tr | -23,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | -37,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | 8,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,20 T | -1,25% |
Tổng tài sản | 380,87 T | 9,30% |
Tổng nợ | 309,90 T | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 890,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,12 Tr | -23,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 438,76 Tr | -86,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 T | 65,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 990,82 Tr | -51,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -337,29 Tr | -252,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.834