Trang chủKKR-D • NYSE
add
KKR & Co Inc Conv. Pref. Shrs
50,86 $
Sau giờ giao dịch:(1,04%)+0,53
51,39 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 18:21:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,92 $
Mức chênh lệch một ngày
49,75 $ - 51,06 $
Phạm vi một năm
38,69 $ - 59,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,74 T USD
Số lượng trung bình
228,47 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | -19,44% |
Thu nhập ròng | 900,36 Tr | 49,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 32,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 | 2,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,11 T | 18,60% |
Tổng tài sản | 398,48 T | 10,49% |
Tổng nợ | 323,08 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 900,36 Tr | 49,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | 27,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,01 T | -36,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,43 T | 354,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 T | 536,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.834