Trang chủKKPNF • OTCMKTS
add
Koninklijke KPN NV
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,89 $ - 5,09 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 5,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,41 T USD
Số lượng trung bình
9,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 423,00 Tr | 4,96% |
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | -8,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,29 | -13,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -14,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 637,00 Tr | 4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,00 Tr | -67,45% |
Tổng tài sản | 12,42 T | -3,06% |
Tổng nợ | 8,98 T | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | -8,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 508,00 Tr | -11,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 Tr | 79,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | -391,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -926,00 Tr | -306,14% |
Dòng tiền tự do | -268,38 Tr | -978,89% |
Giới thiệu
Koninklijke KPN N.V., trading as KPN is a Dutch telecommunications company. KPN originated from a government-run postal, telegraph and telephone service and is based in Rotterdam, Netherlands. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.718