Trang chủKKGI • IDX
add
Resource Alam Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
326,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
322,00 Rp - 326,00 Rp
Phạm vi một năm
316,00 Rp - 567,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 NT IDR
Số lượng trung bình
6,79 Tr
Tỷ số P/E
27,03
Tỷ lệ cổ tức
9,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,43 Tr | -41,59% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -43,40% |
Thu nhập ròng | -2,90 N | -100,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | -100,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 Tr | -59,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,46 Tr | -55,81% |
Tổng tài sản | 183,71 Tr | -17,83% |
Tổng nợ | 28,23 Tr | -48,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,87 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,90 N | -100,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,44 Tr | -117,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | 65,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | 60,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,54 Tr | -4.603,10% |
Dòng tiền tự do | -6,80 Tr | -458,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
415