Trang chủKKB • KLSE
add
Kkb Engineering Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 RM
Phạm vi một năm
1,14 RM - 1,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
329,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,06 N
Tỷ số P/E
17,89
Tỷ lệ cổ tức
6,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,78 Tr | -69,41% |
Chi phí hoạt động | 7,18 Tr | -31,08% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -75,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -20,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 Tr | -79,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,14 Tr | -13,92% |
Tổng tài sản | 776,71 Tr | 13,37% |
Tổng nợ | 324,33 Tr | 50,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -75,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,14 Tr | 606,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,96 Tr | -4.054,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,24 N | -79,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,93 Tr | 348,99% |
Dòng tiền tự do | 44,22 Tr | 474,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
896