Trang chủKKB • KLSE
add
Kkb Engineering Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,22 RM - 1,22 RM
Phạm vi một năm
1,20 RM - 1,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
352,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
27,83 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,55 Tr | -49,14% |
Chi phí hoạt động | 11,25 Tr | -13,88% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 108,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 310,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 Tr | -45,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,54 Tr | -34,91% |
Tổng tài sản | 786,92 Tr | 21,09% |
Tổng nợ | 336,28 Tr | 76,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 108,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,57 Tr | -0,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,16 Tr | 385,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,69 Tr | -9,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | 95,90% |
Dòng tiền tự do | -17,54 Tr | -14,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
896