Trang chủKKB • KLSE
add
Kkb Engineering Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,41 RM - 1,43 RM
Phạm vi một năm
1,39 RM - 1,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
407,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,04 N
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,58 Tr | 39,45% |
Chi phí hoạt động | 11,31 Tr | -7,91% |
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | 193,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 110,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,82 Tr | 27,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,11 Tr | -6,23% |
Tổng tài sản | 823,17 Tr | 28,14% |
Tổng nợ | 355,83 Tr | 93,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | 193,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,43 Tr | -333,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,16 Tr | 1.012,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,75 Tr | -4,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,02 Tr | 12,09% |
Dòng tiền tự do | -14,70 Tr | -117,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.170