Trang chủKJTS • KLSE
add
KJTS Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,55 RM - 1,62 RM
Phạm vi một năm
0,63 RM - 1,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T MYR
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
80,08
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,06 Tr | 52,05% |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | 33,80% |
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | -20,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 Tr | 32,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,29 Tr | -7,78% |
Tổng tài sản | 168,05 Tr | 23,80% |
Tổng nợ | 43,77 Tr | 59,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -704,00 N | 5,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,00 N | -280,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 767,00 N | 136,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,00 N | 82,75% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | -10,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.465