Trang chủKJTS • KLSE
add
KJTS Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,25 RM - 1,31 RM
Phạm vi một năm
0,76 RM - 1,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
875,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
795,91 N
Tỷ số P/E
62,78
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,01 Tr | 72,93% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | -33,03% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 127,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | 31,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,70 Tr | 215,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,38 Tr | -16,66% |
Tổng tài sản | 182,76 Tr | 31,03% |
Tổng nợ | 55,73 Tr | 95,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 127,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | -185,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -923,00 N | -412,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -178,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 Tr | -389,57% |
Dòng tiền tự do | 1,90 Tr | -18,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.465