Trang chủKJEN • IDX
add
Krida Jaringan Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
192,00 Rp - 234,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 336,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
104,00 T IDR
Số lượng trung bình
21,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -49,36% |
Chi phí hoạt động | 401,88 Tr | -27,37% |
Thu nhập ròng | 132,61 Tr | -70,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,20 | -41,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,84 Tr | -56,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,65 Tr | 17,20% |
Tổng tài sản | 66,17 T | -1,92% |
Tổng nợ | 3,63 T | -20,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,61 Tr | -70,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,62 Tr | -94,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,39 Tr | 91,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,78 Tr | -104,03% |
Dòng tiền tự do | 99,88 Tr | -72,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
11